Until là một liên từ chỉ thời gian quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong cả tình huống giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải bạn nào cũng hiểu rõ cách ứng dụng của until. Do đó, hãy cùng IZONE tìm hiểu cách sử dụng thông qua bài viết dưới đây nhé.
Until là gì?
Theo từ điển Cambridge, until /ənˈtɪl/ hoặc /ʌnˈtɪl/ là một giới từ mang nghĩa “trước khi, cho đến khi”.
- Ví dụ: The flowers won’t bloom until spring. (Những bông hoa ấy không nở trước khi mùa xuân đến)
Bên cạnh đó, until cũng là một liên từ, được sử dụng để nối 2 vế câu.
- Ví dụ: I will wait here until you come back. (Tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi bạn trở lại)
Until là một từ vựng có nhiều cách sử dụng, trong đó có 3 cách dùng chính:
- Nhấn mạnh hành động
- Thể hiện sự việc đã hoàn thành
- Thể hiện sự việc chưa hoàn thành
Cấu trúc until để nhấn mạnh hành động
S + V (simple past) + until + S + V (simple past)
S + V (simple past) + until + time (in the past)
Cấu trúc trên được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- She didn’t leave her house for school until it was too late. (Cô không rời khỏi nhà để đến trường cho đến khi đã quá muộn)
- I waited for her until 9 p.m. (Tôi đã đợi cô ấy đến tận 9 giờ tối.)
→ Hành động “đợi cô ấy” liên tục cho đến 9h tối.
Xem thêm: Phân biệt By the time và Until
Cấu trúc until để thể hiện sự việc đã hoàn thành
S + V (simple past) + until + S + V (simple past)
S + V (simple past) + until + S + V (past perfect)
Cấu trúc trên được sử dụng để chỉ thời gian hoàn thành một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- They worked tirelessly until the project was completed. (Họ làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi dự án được hoàn thành)
- We stayed at the party until the last guest had left. (Chúng tôi ở lại buổi tiệc cho đến khi khách cuối cùng ra về)
Xem thêm: After – cấu trúc after + ving và cách dùng chi tiết
Cấu trúc until để thể hiện sự việc chưa hoàn thành
S + V (simple future) + until + S + V (present simple/ present perfect)
Cấu trúc trên được sử dụng để chỉ rõ thời gian trong tương lai khi một hành động hoặc sự việc chưa hoàn thành sẽ được thực hiện.
Ví dụ:
- We will keep playing until we win. (Chúng tôi sẽ tiếp tục chơi cho đến khi giành chiến thắng)
- They will continue to study until they have passed the exam. (Họ sẽ tiếp tục học cho đến khi họ vượt qua kỳ thi)
Xem thêm: Before là dấu hiệu của thì nào? – Các trường hợp chi tiết
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc until
Sử dụng Until phụ thuộc vào ngữ cảnh
Until mang nghĩa “trước khi, cho đến khi” – là giới từ chỉ thời gian. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Việt, có một số bạn vẫn nhầm lẫn về cách sử dụng của until và dùng nó cho các trường hợp không phải chỉ thời gian. Cụ thể như sau:
- Nói về số lượng: Khi muốn thể hiện nghĩa “số lượng lên đến khoảng, cho đến khoảng”, cần sử dụng “up to”
Ví dụ: You can eat up to three cookies. (Bạn có thể ăn tối đa ba cái bánh.)
- Nói về khoảng cách: Khi muốn thể hiện nghĩa “đến khoảng”, cần sử dụng “as far as”
Ví dụ: The mountain peak is visible from here, but it’s as far as a 100-mile drive to reach the base for climbing. (Có thể nhìn thấy đỉnh núi từ đây, nhưng nó xa khoảng 100 dặm lái xe để đến được chân núi để leo núi.)
- Sử dụng Until mang nghĩa tiêu cực
Bên cạnh việc đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian, until còn được sử dụng trong ngữ cảnh mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: I won’t leave until you pay me back all the money.
Phân biệt until và till
Nhìn chung, until và till đều mang nghĩa “trước khi, cho đến khi” và có thể dùng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhỏ giữa hai liên từ này.
UNTIL | TILL | |
Vị trí | Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu | Thường đứng giữa câu |
Từ loại | Liên từ, giới từ | Liên từ, giới từ, danh từ, động từ |
Cách dùng | Dùng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng | Không dùng trong các tình huống trang trọng |
Ý nghĩa | trước khi, cho đến khi | – (liên từ, giới từ) trước khi, cho đến khi – (danh từ) ngăn kéo để tiền – (động từ) cày cấy, trồng trọt |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ
- He won’t be satisfied till he (get) ______ what he wants.
- We (dance) ______ until the sun came up.
- The party won’t start till everyone (arrive)______.
- She read the book until everyone (leave) the library.
- I (wait) here until you come back.